-lucent

light, transparentxuyên sáng, trong suốt
radiolucent (xuyên sáng), translucency (tính xuyên sáng)

Radiolucent substances allow X-rays to pass through. (Các chất xuyên sáng cho phép tia X đi qua.)

Translucency refers to the ability of a substance to allow light to pass through, but not clearly. (Tính xuyên sáng là khả năng của một chất cho phép ánh sáng đi qua, nhưng không rõ ràng.)