to giveđưa, cung cấp
antidote (thuốc giải độc), anecdote (giai thoại)
An antidote counteracts the effects of a poison. (Thuốc giải độc chống lại tác dụng của chất độc.)
Anecdotes provide personal insights into medical cases. (Giai thoại cung cấp những hiểu biết cá nhân về các trường hợp y tế.)