timethời gian
chronic (mãn tính), chronology (niên đại học), synchronous (đồng thời)
Chronic diseases last for an extended period. (Các bệnh mãn tính kéo dài trong một thời gian dài.)
Synchronous heartbeats are essential for efficient circulation. (Nhịp tim đồng thời rất quan trọng để tuần hoàn hiệu quả.)