audit/o

hearingthính giác
auditory (thuộc về thính giác), auditive (liên quan đến nghe)

Auditory nerves transmit sound signals to the brain. (Dây thần kinh thính giác truyền tín hiệu âm thanh đến não.)

Auditive training improves listening skills. (Huấn luyện thính giác cải thiện kỹ năng nghe.)