hearingthính giác
audiogram (thính đồ), audiology (thính học), audiometer (máy đo thính lực)
An audiogram tests hearing ability. (Thính đồ kiểm tra khả năng nghe.)
Audiology focuses on hearing and balance disorders. (Thính học tập trung vào các rối loạn thính giác và cân bằng.)