anti-

against, oppositechống lại, đối lập
antibiotic (kháng sinh), anticoagulant (chất chống đông máu), antihistamine (thuốc kháng histamin)

Antibiotics are used to fight bacterial infections. (Kháng sinh được sử dụng để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.)

Anticoagulants prevent blood clots. (Chất chống đông máu ngăn ngừa hình thành cục máu đông.)