af-

towardhướng tới
afferent (hướng vào), affix (gắn vào), affection (tác động)

Afferent neurons carry signals toward the brain. (Tế bào thần kinh hướng vào truyền tín hiệu về não.)

Affixation of medical devices must be done properly. (Gắn thiết bị y tế phải được thực hiện đúng cách.)